site stats

Try out la gi

WebCấu trúc từ. to try after ( for) cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được. he tries for the prize by did not get it. nó cố tranh giải nhưng không được. Xử; tiến hành xử (ai) to try one's hand ( at something) lần đầu tiên thử (tay nghề, môn … Webtry out for cạnh tranh cho một vị trí nào đó hoặc cạnh tranh để trở thành thành viên của một nhóm, tổ chức nào đó . Ví dụ: She’s trying out for the school play. (Cô ấy đang thử cho vai …

Nghĩa của từ Try - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Try Webtry out for sth ý nghĩa, định nghĩa, try out for sth là gì: 1. to compete for a position in a sports team or a part in a play: 2. to compete for a position in…. Tìm hiểu thêm. birthday games for girls https://flowingrivermartialart.com

trying tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

Webtry something out ý nghĩa, định nghĩa, try something out là gì: 1. to use something to discover if it works or if you like it: 2. a test to see how useful or…. Tìm hiểu thêm. WebTom is trying out for the university’s volunteer team. Tom đang thử việc cho đội tình nguyện của trường đại học. try something out on somebody. để tìm hiểu xem ai đó nghĩ gì về điều gì đó. She likes the idea, but I should try it out on Abby. Cô ấy thích ý … WebTheo Anh - Mỹ: [ traɪ ɑːn] 2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Try On trong tiếng anh. Trong câu, Try on đóng vai trò là một động từ được sử dụng để mặc một quần áo vào để xem chúng trông như thế nào, chúng có vừa vặn với bạn không hoặc nếu … birthday games for elderly seniors

Try Out Nghĩa Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Tryout Là Gì

Category:Try là gì trong tiếng Anh? Cách dùng cấu trúc try

Tags:Try out la gi

Try out la gi

Try là gì trong tiếng Anh? Cách dùng cấu trúc try

Webtry something out definition: 1. to use something to discover if it works or if you like it: 2. a test to see how useful or…. Learn more. WebMar 23, 2024 · Bạn đang xem: Try it out là gì. Ví dụ: – Keep trying and you’ll find a job eventually. – If I don’t get into the academy this year, I’ll try again next year. – I’ve tried really hard but I can’t convince him to come. – I’m trying my best/hardest, but I just can’t do it.

Try out la gi

Did you know?

Web1 Verb (used with object) 1.1 to attempt to do or accomplish. 1.2 to test the effect or result of (often fol. by out ) 1.3 to endeavor to evaluate by experiment or experience. 1.4 to test … WebSau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trying tiếng Anh nghĩa là gì. trying /'traiiɳ/. * tính từ. - nguy ngập, gay go, khó khăn. =trying situation+ tình hình nguy ngập gay go. - làm mệt nhọc, làm mỏi mệt. =trying light+ ánh sáng làm mệt mắt.

Web- Try sth out: Thử nghiệm - Don't forget to try out the equipment before setting up the experiment. - Try sth out on sb: Khảo sát ý kiến - We tried out the new song on a couple of friends, but they didn't like it. - Try out for sth: Cạnh tranh một vị trí nào đó - Luke's trying out for the college football team. WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. …

WebHe could not, in good conscience, back out on his deal with her; Anh ta không thể, với lương tâm tốt, không thể từ bỏ giao dịch của mình với cô ấy She thanked the toad and climbed back out; Cô ấy cảm ơn con cóc và leo trở lại She is trying to back out of her bargain, escape from the agreement. Web2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Try Out trong tiếng anh. Try out đóng vai trò là một động từ trong câu tiếng anh được sử dụng trong các trường hợp sau: Lisa is trying out her new …

Webv. put to the test, as for its quality, or give experimental use to; test, prove, try, examine, essay. This approach has been tried with good results. Test this recipe. try something …

WebApr 14, 2024 · 1. Out of trong Tiếng Anh là gì? Out of . Cách phát âm: /ˈaʊt ˌəv/ Loại từ: giới từ 2. Các nghĩa của từ out of: out of trong tiếng Anh . Out of ( out of … dan l wrighthttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Try-out birthday games for grown upsWebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. birthday games for boysWebhe tried for the prize but did not get it — nó cố tranh giải nhưng không được; to try back: Lùi trở lại (vấn đề). to try on: Mặc thử (áo), đi thử (giày... ). to try out: Thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch). (Hoá học) Tinh chế. to try out fat — tinh ... birthday games for familyWebJun 11, 2024 · Trу ѕth out: Thử nghiệm - Don't forget to trу out the equipment before ѕetting up the eхperiment.- Trу ѕth out on ѕb: Khảo ѕát ý kiến - We tried out the neᴡ ѕong on a couple of friendѕ, but theу didn't like it.- Trу out for ѕth: Cạnh tranh một ᴠị trí nào đó - Luke'ѕ trуing out for the college football team. danly 3000 ton press maintenanceWebTry out + for something: Cạnh tranh vì một vị trí nào đó Ví dụ: Van tried out for the winner of the Business Challenge Competition last month. Vân đã cạnh trsnh cho vị trí vô địch trong … danl webster early menuWeb– Try sth on: Thử quần áo – Try on the shoes to see if they fit. – Try sth out: Thử nghiệm – Don’t forget to try out the equipment before setting up the experiment. – Try sth out on sb: Khảo sát ý kiến – We tried out the new song on a couple of friends, but they didn’t like it. danly ball bearing die sets catalog